Có 2 kết quả:

能量守恆 néng liàng shǒu héng ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ能量守恒 néng liàng shǒu héng ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conservation of energy (physics)

Từ điển Trung-Anh

conservation of energy (physics)