Có 2 kết quả:
能量守恆 néng liàng shǒu héng ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ • 能量守恒 néng liàng shǒu héng ㄋㄥˊ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
conservation of energy (physics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
conservation of energy (physics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0